Thép ống
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
ống thép chịu nhiệt độ cao
ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B
THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B
THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A179 CHỊU NHIỆT
THÉP ÔNG ĐÚC CARBON SCH40/SCH80
Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355
Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406
Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420
THÉP ỐNG ĐÚC/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG THÉP
Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
THÉP ỐNG MẠ KẼM
Thép ống phi 273
Thép ống phi 325
